Bạn đang tìm đại lý sắt thép tại Bình Thuận đặc biệt là khu vực Phan Thiết ... Bạn hãy liên hệ ngay công ty thép của chúng tôi, chúng tôi sẽ ưu tiên giá tốt cho quý khách.
Bình thuận đang phát triển với tốc độ chóng mặt cả về kinh tế lẫn xã hội, chính vì vậy nhu cầu xây dựng đang rất cao, chúng tôi biết được điều đó nên chúng tôi xin góp 1 phần công sức cho sự phát triển nơi đây, chúng tôi cung cấp sắt thép xây dựng cho nhiều cửa hàng sắt thép xây dựng tại Bình Thuận.
Nếu quý khách có ý định làm đại lý cho chúng tôi xin hãy liên hệ để được giá sắt thép xây dựng tốt nhất nơi đây.
Do yếu tố địa lý nên chúng tôi chỉ cung cấp được những sản phẩm như thép cây, thép cuộn, thép tấm, thép hình cho vùng đất Bình Thuận Phan Thiết, nếu quý khách có nhu cầu về các loại thép khác xin hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.
Sau đây là bảng giá thép quý khách có thể tham khảo để đặt sắt thép xây dựng:
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
Đại lý thép xây dựng Bình Thuận |
Nếu quý khách có ý định làm đại lý cho chúng tôi xin hãy liên hệ để được giá sắt thép xây dựng tốt nhất nơi đây.
Do yếu tố địa lý nên chúng tôi chỉ cung cấp được những sản phẩm như thép cây, thép cuộn, thép tấm, thép hình cho vùng đất Bình Thuận Phan Thiết, nếu quý khách có nhu cầu về các loại thép khác xin hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.
Sau đây là bảng giá thép quý khách có thể tham khảo để đặt sắt thép xây dựng:
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 12,200 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 12,200 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,850 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,650
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 11,650 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,650 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 |
11,650
| Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg |
11,818
| ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg |
11,818
| ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 |
11,900
| Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 |
11,700
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 |
11,700
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,700 |
Liên hệ
|
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,700
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,700 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,700
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 11,700 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 |
11,700
| Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,700 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 11,550 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg |
11,550
| ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,550 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,440
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,440
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
| 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,440 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,440 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/Cây | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 11,880 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg | 11,880 | ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 |
11,730
| Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,580
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 |
11,580
| Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 |
11,580
| Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
| ĐG Đ/KG | ĐG Đ/Cây | ||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
Thép cuộn Ø 6
| Kg | 11,880 | ||
Thép cuộn Ø 8
| Kg |
11,880
| ||
Thép Ø 10
| 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø 12
| 1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø 14
| 1Cây(11.7m) | 14.15 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø 16
| 1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø 18
| 1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,730
| Liên hệ |
Thép Ø20
| 1Cây(11.7m) | 28.85 |
11,730
| Liên hệ |
Thép Ø22
| 1Cây(11.7m) | 34.91 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,730
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
| 1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,730 | Liên hệ |
Thép Ø32
| 1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,730 | Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
Nếu quý khách đang ở Bình Thuận có nhu cầu mua thép xây nhà hoặc mua thép cho công trình lớn hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Kính chào quý khách hàng !
Trong thời gian qua có rất nhiều đối tượng tiêu cực đã coment và gắn link website khác trong website với mục đích spam.
Chính vì vậy chúng tôi đã xóa một số coment spam
Những coment không liên quan đến www.giasatthep.net sẽ bị xóa bỏ.