BẢNG GIÁ SẮT THÉP HỘP
Sắt hộp hay thường gọi là thép hộp là một loại vật liệu xây dựng hoàng thiện luôn luôn xuất hiện và là không thể thiếu trong các công trình hiện đại. Chính vì vậy sắt thép hộp được công ty chúng tôi phân phối trên toàn quốc và có giá rất tốt.
Hình ảnh sắt thép hộp tại kho
Đầu tiên chúng tôi xin cảm ơn tất cả quý khách đã ủng hộ công ty chúng tôi và cảm ơn các bạn vì đã ghé thăm website .
Nếu các bạn đang có nhu cầu về việc sử dụng sắt thép hộp xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi báo giá cho các bạn. Vì giá của các loại thép hộp thay đổi rất thường xuyên tùy vào tình hình của nhà máy.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP TƯỢNG TRƯNG CÁC BẠN THAM KHẢO NHÉ
:
Nếu các bạn đang có nhu cầu về việc sử dụng sắt thép hộp xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi báo giá cho các bạn. Vì giá của các loại thép hộp thay đổi rất thường xuyên tùy vào tình hình của nhà máy.
BẢNG GIÁ THÉP HỘP TƯỢNG TRƯNG CÁC BẠN THAM KHẢO NHÉ
:
STT
|
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ
KẼM
|
||||||
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY6M
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY6M
|
|
1
|
(14X14)
|
0.8
|
1.80
|
25.000
|
(10X30)
|
0.8
|
2.30
|
60.000
|
2
|
1.0
|
2.00
|
27.500
|
0.8
|
2.70
|
34.000
|
||
3
|
1.2
|
2.20
|
35.000
|
1.0
|
2.80
|
42,000
|
||
4
|
1.4
|
2.50
|
51.000
|
1.2
|
3.40
|
46,000
|
||
5
|
(16X16)
|
0.8
|
1.90
|
26.000
|
(20X40)
|
0.9
|
4.20
|
49.000
|
6
|
0.9
|
2.20
|
LIÊN HỆ
|
1.0
|
4.70
|
59.000
|
||
7
|
1.0
|
2.40
|
31,000
|
1.2
|
5.50
|
66.000
|
||
8
|
1.1
|
2.60
|
1.4
|
7.10
|
86.000
|
|||
9
|
1.2
|
3.00
|
42,000
|
(25X50)
|
0.9
|
4.60
|
62.000
|
|
10
|
(20X20)
|
0.8
|
2.20
|
30.000
|
1.0
|
5.50
|
72,000
|
|
11
|
0.9
|
2.50
|
35.000
|
1.1
|
5.80
|
77.000
|
||
12
|
1.0
|
2.80
|
42.000
|
1.2
|
7.40
|
87,000
|
||
13
|
1.2
|
3.40
|
46,500
|
1.4
|
9.20
|
108,000
|
||
14
|
1.4
|
4.60
|
55,500
|
(30X60)
|
0.9
|
6.40
|
80.000
|
|
15
|
(25X25)
|
0.8
|
2.90
|
41.000
|
1.0
|
7.00
|
90,000
|
|
16
|
0.9
|
3.40
|
46.000
|
1.2
|
8.50
|
104,000
|
||
17
|
1.0
|
3.80
|
50,000
|
1.4
|
11.00
|
132,000
|
||
18
|
1.1
|
4.10
|
56.000
|
1.8
|
14.30
|
178,000
|
||
19
|
1.2
|
4.70
|
61,000
|
2.0
|
16.80
|
221,500
|
||
20
|
1.4
|
5.80
|
72,000
|
(40X80)
|
1.0
|
9.80
|
105.000
|
|
21
|
(30X30)
|
0.8
|
3.50
|
50.000
|
1.2
|
11.50
|
138,000
|
|
22
|
0.9
|
4.30
|
54.000
|
1.4
|
14.50
|
174,000
|
||
23
|
1.0
|
4.60
|
60,000
|
1.8
|
18.00
|
220,000
|
||
24
|
1.1
|
5.00
|
66.000
|
2.0
|
21.50
|
266,000
|
||
25
|
1.2
|
5.60
|
70,000
|
2.5
|
18.20
|
233,000
|
||
26
|
1.4
|
7.10
|
86,000
|
(50X100)
|
1.2
|
14.50
|
172,000
|
|
27
|
1.8
|
8.90
|
114,000
|
1.4
|
18.20
|
220.000
|
||
28
|
2.0
|
10.00
|
142.000
|
1.8
|
22.00
|
271,500
|
||
29
|
(40X40)
|
1.0
|
6.20
|
80,000
|
2.0
|
27.00
|
340,000
|
|
30
|
1.1
|
7.00
|
91.000
|
2.5
|
33.00
|
420,000
|
||
31
|
1.2
|
7.60
|
98,000
|
(30X90)
|
1.2
|
11.60
|
154,000
|
|
32
|
1.4
|
10.00
|
114,000
|
1.4
|
13.50
|
197,500
|
||
33
|
1.8
|
12.40
|
157,000
|
(60x120)
|
1.2
|
18.0
|
240,000
|
|
34
|
2.0
|
14.10
|
181.000
|
1.4
|
22.0
|
235,000
|
||
35
|
(50X50)
|
1.2
|
10.00
|
118,000
|
1.8
|
26.0
|
274.000
|
|
36
|
1.4
|
12.40
|
145,000
|
2.0
|
32.5
|
343.000
|
||
37
|
1.8
|
15.50
|
201,000
|
|||||
38
|
2.0
|
17.40
|
233.000
|
|||||
(90X90)
|
1.4
|
22.40
|
290,000
|
|||||
1.8
|
28.00
|
355,000
|
||||||
DUNG SAI +-5%
|
STT
|
THÉP HỘP VUÔNG( ĐEN)
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT( MÀU
ĐEN )
|
||||||
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
QUY CÁCH
|
ĐỘ DÀY
|
KG/CÂY
|
GIÁ/CÂY 6M
|
|
1
|
(12X12)
|
0.7
|
1.20
|
22.500
|
(10X20)
|
0.8
|
1.10
|
45,000
|
2
|
1.0
|
1.70
|
32,000
|
(13X26)
|
0.7
|
1.90
|
26.000
|
|
3
|
(14X14)
|
0.7
|
1.30
|
19.000
|
0.8
|
2.30
|
29.000
|
|
4
|
0.9
|
1.60
|
24,000
|
0.9
|
2.60
|
30.000
|
||
5
|
1.0
|
2.00
|
27,000
|
1.0
|
2.90
|
34,500
|
||
6
|
1.1
|
2.20
|
29.000
|
1.2
|
3.40
|
42,000
|
||
7
|
1.2
|
2.50
|
32,000
|
1.4
|
5.80
|
50,000
|
||
8
|
(16X16)
|
0.7
|
1.60
|
(20X40)
|
0.7
|
3.10
|
||
9
|
0.8
|
2.00
|
26.000
|
0.8
|
3.60
|
47.000
|
||
10
|
0.9
|
2.20
|
28.000
|
0.9
|
4.00
|
49.000
|
||
11
|
1.0
|
2.50
|
30,000
|
1.0
|
4.70
|
52,000
|
||
12
|
1.1
|
2.82
|
34.000
|
1.2
|
5.40
|
60.000
|
||
13
|
1.2
|
3.00
|
36,000
|
1.4
|
5.80
|
72,000
|
||
14
|
(20X20)
|
0.7
|
1.90
|
26.000
|
1.6
|
7.10
|
87,500
|
|
15
|
0.8
|
2.40
|
29.000
|
(25X50)
|
0.7
|
3.90
|
||
16
|
0.9
|
2.70
|
31.000
|
0.8
|
4.60
|
58,000
|
||
17
|
1.0
|
3.80
|
35,000
|
0.9
|
5.40
|
|||
18
|
1.2
|
3.60
|
41,000
|
1.0
|
5.90
|
62,000
|
||
19
|
1.4
|
4.10
|
47,000
|
1.1
|
6.80
|
68.000
|
||
20
|
(25X25)
|
0.7
|
2.70
|
1.2
|
7.20
|
76,000
|
||
21
|
0.8
|
2.90
|
1.4
|
9.00
|
91,000
|
|||
22
|
0.9
|
3.50
|
39.000
|
(30X60)
|
1.0
|
7.00
|
73,000
|
|
23
|
1.0
|
3.80
|
42,000
|
1.1
|
7.40
|
|||
24
|
1.1
|
4.40
|
45.000
|
1.2
|
8.20
|
85,000
|
||
25
|
1.2
|
4.70
|
49,000
|
1.4
|
8.70
|
110,000
|
||
26
|
1.4
|
5.80
|
57,500
|
1.8
|
14.50
|
140,500
|
||
27
|
(30X30)
|
0.7
|
3.00
|
(40X80)
|
0.9
|
8.00
|
95.000
|
|
28
|
0.8
|
3.60
|
42.000
|
1.0
|
8.30
|
103,500
|
||
29
|
0.9
|
4.30
|
45.000
|
1.1
|
10.80
|
|||
30
|
1.0
|
4.60
|
50,500
|
1.2
|
11.60
|
115,500
|
||
31
|
1.2
|
5.80
|
63,000
|
1.4
|
14.50
|
145,500
|
||
32
|
1.4
|
7.10
|
75,500
|
1.8
|
18.20
|
181,000
|
||
33
|
1.8
|
11.90
|
92.000
|
(50X100)
|
1.2
|
12.60
|
145,500
|
|
34
|
(40X40)
|
1.0
|
6.30
|
67,000
|
1.4
|
18.50
|
185,000
|
|
35
|
1.2
|
7.70
|
77,000
|
1.8
|
22.00
|
225,500
|
||
36
|
1.4
|
9.80
|
97,500
|
2.0
|
26.00
|
262.000
|
||
37
|
1.8
|
14.00
|
120,000
|
(60X120)
|
1.4
|
22.00
|
226.000
|
|
38
|
2.0
|
16.10
|
140,500
|
1.8
|
26.00
|
265,000
|
||
39
|
(50X50)
|
1.2
|
9.20
|
100,000
|
2.0
|
32.50
|
333,000
|
|
40
|
1.4
|
12.00
|
123,000
|
(30X90)
|
1.2
|
11.60
|
155,500
|
|
41
|
1.8
|
15.00
|
151,000
|
1.4
|
13.50
|
195,000
|
||
42
|
2.0
|
17.30
|
180,000
|
|||||
43
|
(60X60)
|
3.2
|
22.50
|
|||||
44
|
(75X75)
|
1.4
|
19.00
|
230,500
|
||||
45
|
(90X90)
|
1.4
|
21.00
|
275,000
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0944.414.797 Mr Hợp - 0937.525.633 Ms Dung
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
Nguồn : Giasatthep.net
Bên bạn cần mua thép tấm thì alo 0913259481. Công ty thép chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép tấm, thép ống dành cho xây dựng.
Trả lờiXóaThép tấm 5li (1,5x6m): 500 tấn (nguyên tấm)
Trả lờiXóaTôn 5: 400 tấn, tôn 10: 30 tấn
thép U40x80x3li: 50 tấn (để nguyên)
thép I100x8x10: 5 tấn
Mác thép: CT3, quy cách: theo kết cấu kiện, có chứng chỉ COCQ
Bên mình muốn chuyển đến Mỹ Đình,
Bạn cho mình biết giá bán buôn cho dự án và chi phí, phương thức vận chuyển đc ko?
Thép hộp 150x150x5mm, 100x100x5mm có sẵn không bạn?
Trả lờiXóaChào anh. Em mới mở cửa hàng trên tỉnh điện biên. Em muốn hỏi là em lấy khoảng bao nhiêu hàng thì các anh co thể chuyển hàng lên và giá cả cước xe là bao nhiêu một chuyến hàng lên đến huyện tuần giáo, tỉnh điện biên? Em cảm ơn!
Trả lờiXóa01655976304
Trả lờiXóa01655976304
Trả lờiXóaGởi. Mình làm bên cty quảng cáo cũng sử dụng sắt hộp nhiều, mình thấy giá của cty sao rẻ hơn ở địa phương mình quá vậy, Mình ở TP. Cần Thơ, Xin hỏi nếu mình lấy thì bên cty có chuyển xuống cho mình không? và số lượng tối thiểu bao nhiêu mới chuyển. Cám ơn.
Trả lờiXóaCác mặt hàng của mình có thể chuyển về Kon Tum không ạ. Tôi mua số lượng cũng nhiều và nhiều loại ?
Trả lờiXóaMình muốn mua 1 số thép về làm nhà có xe chuyển về la gi bình thuận ko bạn
Trả lờiXóa