Chủ Nhật, 15 tháng 11, 2015

Đại lý sắt thép xây dựng Tân An, Long An

Long An là một trong những thị trường mà xây dựng đang có sự phát triển rất mạnh chính vì vậy nhu cầu về thép xây dựng Tân An, Long An rất cao. Chính vì vậy chúng tôi mong muốn rằng được đáp ứng nhu cầu của tất cả quý khách hàng tại Long An.

Đại lý sắt thép xây dựng Tân An, Long An
Đại lý sắt thép xây dựng Tân An, Long An



Hiện tại chúng tôi đang có văn Phòng tại HCM nhưng chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong việc phân phối khắp cả nước. chúng tôi hy vọng sẽ đủ điều kiện để phân phối thép xây dựng tại Tân An, Long An
Sau đây là bảng giá thép xây dựng tại Tân An, Long An quý khách tham khảo:
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 14/11/2015
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,220

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,220

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21

10,330
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.3910,180Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15

10,180

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

10,180

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38

10,180

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85

10,180

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91

10,180

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

10,180
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56

10,180

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83
10,180

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,850

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,850

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21
9,750
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.39
9,600
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15
9,600
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48
9,600
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38
9,600
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85
9,600
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,600
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,600
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56
9,600
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83
9,600
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,500

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,500

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.39

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.159,700

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38

9,700

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85

9,700

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91
9,700

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,700

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56

9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83

9,700

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,950

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,950

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m)7.21
9,750

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m)10.399,600Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m)14.15

9,600

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m)18.48

9,600

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m)23.38

9,600

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m)28.85
9,600

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m)34.91

9,600

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,600
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m)56.56

9,600

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m)73.83

9,600

Liên hệ
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg

Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
 Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by : giasatthep.net

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Kính chào quý khách hàng !
Trong thời gian qua có rất nhiều đối tượng tiêu cực đã coment và gắn link website khác trong website với mục đích spam.
Chính vì vậy chúng tôi đã xóa một số coment spam
Những coment không liên quan đến www.giasatthep.net sẽ bị xóa bỏ.